Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngày tết

Academic
Friendly

"Ngày Tết" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ những ngày lễ lớn, đặc biệt Tết Nguyên Đán, tức là Tết Âm Lịch, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm. Ngày Tết thời điểm mọi người nghỉ làm, trở về quê hương, sum họp với gia đình, thực hiện nhiều phong tục tập quán truyền thống.

Giải thích chi tiết:

  1. Cg. Ngày ngày tết. Ngày đầu năm dương lịch hay âm lịch, mọi người nghỉ việc để ăn tết.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ngày tết"